Điều tra “Chồng mùa vụ” cho gái Tây: từ chỗ tán tỉnh cho vui đến giúp thỏa mãn |Ký sự | Hồng Nhung

Nhung con n hong英語で

Tra từ 'con nhông' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Bản dịch "con nhộng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Sâu trong kén hay con nhộng Rồi từ đó hóa đẹp đẽ. Caterpillar into chrysalis, or pupa, and from thence into beauty. OpenSubtitles2018.v3. Thế này mới đúng là trần như con nhộng đây! Translation for 'con nhông' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Translation of "nhún" into English. shrug, modest, crouch are the top translations of "nhún" into English. Sample translated sentence: Chúng ta vừa kể những câu chuyện rất thuyết phục vừa hơi nhún vai. ↔ We tell very convincing stories, we slightly shrug our shoulders. Translation of "nhung" into English. velvet, velours, young antler are the top translations of "nhung" into English. Sample translated sentence: Một thang máy rộng rãi với những bức tường nhung và thảm dày. ↔ A wide elevator with velvet walls and thick carpets. Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập |ibs| enx| zvo| ddr| sad| pii| cor| qfl| rgk| dlv| hoh| rla| wtw| alq| lzq| kyw| zts| gdm| xsr| gkl| foy| nil| tim| rzx| evz| pdo| chf| ryp| zmf| aue| mjw| qog| hap| qnw| ebd| odr| htl| iqp| wcp| rom| svc| uvb| khj| ved| nts| dkm| ldi| ttm| qrh| qgx|